Dismiss Notice
Đừng bỏ lỡ cơ hội thể hiện khả năng bản thân của bạn, GameBot nghĩ Khách có thể quản lý box của diễn đàn đấy, mạnh dạn lên xem nào :) Click ngay để tìm hiểu!

Hack tài nguyên thịt gỗ vàng trong đế chế AOE

Mở tài khoản chứng khoán VPS tại nhà

Cập nhật 18/4: Evelynn Huyết Nguyệt, làm lại kỹ năng Ryze, làm lại hệ thống Mana của hàng...

Thảo luận trong 'Liên minh huyền thoại - LOL' bắt đầu bởi GameBot, 23/4/18.

  1. GameBot

    GameBot Thượng đế II Vip Member

    .
    Evelynn Huyết Nguyệt

    Ahri

    • Hồi phục năng lượng tại cấp 1 tăng từ 1.2 mỗi giây thành 1.6 mỗi giây **
    • Năng lượng tại cấp 1 tăng từ 334 thành 418 **
    • Năng lượng tăng theo cấp giảm từ 50 thành 25 **

    Anivia

    • Hồi phục năng lượng tại cấp 1 tăng từ 1.2 mỗi giây thành 1.6 mỗi giây **
    • Năng lượng tại cấp 1 tăng từ 396 thành 495 **
    • Năng lượng tăng theo cấp giảm từ 50 thành 25 **

    Annie

    • Hồi phục năng lượng tại cấp 1 tăng từ 1.2 mỗi giây thành 1.6 mỗi giây **
    • Năng lượng tại cấp 1 tăng từ 334 thành 418 **
    • Năng lượng tăng theo cấp giảm từ 50 thành 25 **

    Azir

    • Hồi phục năng lượng tại cấp 1 tăng từ 1.2 mỗi giây thành 1.6 mỗi giây **
    • Năng lượng tại cấp 1 tăng từ 350 thành 438 **
    • Năng lượng tăng theo cấp giảm từ 42 thành 21 **

    Brand

    • Hồi phục năng lượng tại cấp 1 tăng từ 1.6 mỗi giây thành 2.13 mỗi giây **
    • Năng lượng tại cấp 1 tăng từ 375 thành 469 **
    • Năng lượng tăng theo cấp giảm từ 42 thành 21 **

    Cassiopeia

    • Hồi phục năng lượng tại cấp 1 tăng từ 1.2 mỗi giây thành 1.6 mỗi giây **
    • Năng lượng tại cấp 1 tăng từ 334 thành 418 **
    • Năng lượng tăng theo cấp giảm từ 63 thành 31.5 **

    Diana

    • Hồi phục năng lượng tại cấp 1 tăng từ 1.2 mỗi giây thành 1.6 mỗi giây **

    Fiddlesticks

    • Hồi phục năng lượng tại cấp 1 tăng từ 1.2 mỗi giây thành 1.6 mỗi giây **
    • Năng lượng tại cấp 1 tăng từ 400 thành 500 **
    • Năng lượng tăng theo cấp giảm từ 56 thành 28 **

    Galio

    • Hồi phục năng lượng tại cấp 1 tăng từ 1.4 mỗi giây thành 1.867 mỗi giây **

    Heimerdinger

    • Hồi phục năng lượng tại cấp 1 tăng từ 1.2 mỗi giây thành 1.6 mỗi giây **
    • Năng lượng tại cấp 1 tăng từ 308 thành 385 **
    • Năng lượng tăng theo cấp giảm từ 40 thành 20 **

    Karthus

    • Hồi phục năng lượng tại cấp 1 tăng từ 1.2 mỗi giây thành 1.6 mỗi giây **
    • Năng lượng tại cấp 1 tăng từ 373 thành 467 **
    • Năng lượng tăng theo cấp giảm từ 61 thành 30.5 **

    Kayle

    • Hồi phục năng lượng tại cấp 1 tăng từ 1.2 mỗi giây thành 1.6 mỗi giây **

    Lissandra

    • Hồi phục năng lượng tại cấp 1 tăng từ 1.2 mỗi giây thành 1.6 mỗi giây **
    • Năng lượng tại cấp 1 tăng từ 380 thành 475 **
    • Năng lượng tăng theo cấp giảm từ 60 thành 30 **

    Lux

    • Hồi phục năng lượng tại cấp 1 tăng từ 1.2 mỗi giây thành 1.6 mỗi giây **
    • Năng lượng tại cấp 1 tăng từ 384 thành 480 **
    • Năng lượng tăng theo cấp giảm từ 47 thành 23.5 **

    Malzahar

    • Hồi phục năng lượng tại cấp 1 tăng từ 1.2 mỗi giây thành 1.6 mỗi giây **
    • Năng lượng tại cấp 1 tăng từ 300 thành 375 **
    • Năng lượng tăng theo cấp giảm từ 55 thành 27.5 **

    Orianna

    • Hồi phục năng lượng tại cấp 1 tăng từ 1.2 mỗi giây thành 1.6 mỗi giây **
    • Năng lượng tại cấp 1 tăng từ 334 thành 418 **
    • Năng lượng tăng theo cấp giảm từ 50 thành 25 **

    Poppy

    • Tốc độ di chuyển giảm từ 345 thành 340
    • Không thể lay chuyển (W)
      • Tốc độ di chuyển giảm từ 32/34/36/38/40% thành 30% ở mọi cấp
      • Giáp và kháng phép giảm từ 15% thành 8%
    • Xung phong (E)
      • Tầm sử dụng tăng từ 425 lên 475
      • Sát thương đầu tiên giảm từ 60/10/100/120/140 xuống 50/70/90/110/130
      • Sát thương khi có địa hình 60/10/100/120/140 xuống 50/70/90/110/130
    • Sứ giả phán quyết (R)
      • [thay đổi hiệu ứng] thời gian hất tung giờ là 0.75 giây ở mọi cấp

    Ryze

    • Quá tải (Q)
      • Cấp độ phép giảm từ [6 (1/3/5/7/9/11)] xuống [5 (1/3/5/7/9)]
      • Sát thương thay đổi từ 60/85/110/135/160/185 (+45%AP) (+3% mana cộng thêm) thành 60/90/120/150/180 (+50%AP) (+2% mana cộng thêm)
      • [hiệu ứng mới] Gây (14 + 2 mỗi cấp)% sát thương cộng thêm dạng sát thương chuẩn với Dòng Chảy Ma Pháp (E)
      • Tiêu hao tăng từ 40 thành 40/50/60/70/80
      • Giáp thay đổi từ (60+5/cấp) thành 50/75/100/125/150
      • Tốc độ di chuyển thay đổi từ 25/28/31/34/37/40% thành 20/25/30/35/40%
      • Thời gian tồn tại của Cổ Ngữ thay đổi từ 4 thành 5 giây
    • Ngục Cổ Ngữ (W)
      • Hồi chiêu thay đổi từ 13/12/11/10/9 xuống 15/13/11/9/7
      • Sát thương thay đổi từ 80/100/120/140/160 (+60%AP) (+1% mana cộng thêm) thành 80/100/120/140/160 (+60%AP) (+4% mana cộng thêm)
      • Dạng khống chế cứng thay đổi từ [trói chân trong 0.75 giây] thành [áp dụng làm chậm 50% giảm dần trong 1,5 giây]
      • [loại bỏ] không còn tốn năng lượng nữa
      • [hiệu ứng mới] Dùng Ngục Cổ Ngữ sẽ hồi lại 6/7/8/9/10% năng lượng tối đa
    • Dòng chảy Ma Pháp (E)
      • Hồi chiêu thay đổi từ 3.25/3.00/2.75/2.50/2.25 thành 3.5/3.0/2.5/2.0/1.5
      • Tỉ lệ AP tăng từ 30% lên 40%
      • Tỉ lệ mana cộng thêm giảm từ 2% xuống 1%
      • [loại bỏ] Sát thương cộng thêm quá tải (thay bởi sát thương chuẩn của Q)
      • W thêm thay đổi từ [tăng thời gian trói] thành [trói thay vì làm chậm]
      • Sát thương tỏa ra tăng từ 50% lên 100%
      • Tầm nảy sát thương (áp dụng với cả Q) giảm từ 350 xuống 275
      • Quy tắc nảy (áp dụng với cả Q) thay đổi từ [tâm sang tâm] thành [vách sang vách]
    • Vòng xoáy không gian (R)
      • Cấp độ thay đổi từ [2 (6/11)] thành [3 (6/11/16)]
      • Tầm sử dụng tăng từ 1750/3000 thành 4000 ở mọi cấp
      • Hồi chiêu tăng từ 180 lên 300/240/180

    Swain

    • Chỉ số hồi phục mana tại cấp độ 1 tăng từ 1.2 mỗi giây thành 1.6 mỗi giây **
    • Mana tại cấp độ 1 tăng từ 374 thành 468 **
    • Mana tăng theo cấp giảm từ 57 thành 28.5 **

    Syndra

    • Chỉ số hồi phục mana tại cấp độ 1 tăng từ 1.2 mỗi giây thành 1.6 mỗi giây **
    • Mana tại cấp độ 1 tăng từ 384 thành 480 **
    • Mana tăng theo cấp giảm từ 60 thành 30 **

    Taliyah

    • Chỉ số hồi phục mana tại cấp độ 1 tăng từ 1.4 mỗi giây thành 1.867 mỗi giây **
    • Mana tại cấp độ 1 tăng từ 340 thành 425 **
    • Mana tăng theo cấp giảm từ 60 thành 30 **

    Talon

    • Ngoại giao kiểu Noxus (Q)
      • Tầm sử dụng tăng từ 500 thành 575

    Teemo

    • Chỉ số hồi phục mana tại cấp độ 1 tăng từ 1.44 mỗi giây thành 1.92 mỗi giây **

    Twisted Fate

    • Chỉ số hồi phục mana tại cấp độ 1 tăng từ 1.2 mỗi giây thành 1.6 mỗi giây **
    • Mana tại cấp độ 1 tăng từ 266 thành 333 **
    • Mana tăng theo cấp giảm từ 38 thành 19 **

    Veigar

    • Chỉ số hồi phục mana tại cấp độ 1 tăng từ 1.2 mỗi giây thành 1.6 mỗi giây **
    • Mana tại cấp độ 1 tăng từ 392 thành 490 **
    • Mana tăng theo cấp giảm từ 52 thành 26 **

    Vel’Koz

    • Chỉ số hồi phục mana tại cấp độ 1 tăng từ 1.2 mỗi giây thành 1.6 mỗi giây **
    • Mana tại cấp độ 1 tăng từ 375 thành 469 **
    • Mana tăng theo cấp giảm từ 42 thành 21 **

    Viktor

    • Chỉ số hồi phục mana tại cấp độ 1 tăng từ 1.2 mỗi giây thành 1.6 mỗi giây **
    • Mana tại cấp độ 1 tăng từ 324 thành 405 **
    • Mana tăng theo cấp giảm từ 50 thành 25 **

    Xerath

    • Chỉ số hồi phục mana tại cấp độ 1 tăng từ 1.2 mỗi giây thành 1.6 mỗi giây **
    • Mana tại cấp độ 1 tăng từ 367 thành 459 **
    • Mana tăng theo cấp giảm từ 44 thành 22 **

    Ziggs

    • Chỉ số hồi phục mana tại cấp độ 1 tăng từ 1.2 mỗi giây thành 1.6 mỗi giây **
    • Mana tại cấp độ 1 tăng từ 384 thành 480 **
    • Mana tăng theo cấp giảm từ 47 thành 23.5 **

    Zilean

    • Chỉ số hồi phục mana tại cấp độ 1 tăng từ 1.7 mỗi giây thành 2.267 mỗi giây **
    • Mana tại cấp độ 1 tăng từ 361 thành 452 **
    • Mana tăng theo cấp giảm từ 60 thành 30 **

    Zoe

    • Chỉ số hồi phục mana tại cấp độ 1 tăng từ 1.2 mỗi giây thành 1.6 mỗi giây **
    • Mana tại cấp độ 1 tăng từ 340 thành 425 **
    • Mana tăng theo cấp giảm từ 50 thành 25 **

    Zyra

    • Chỉ số hồi phục mana tại cấp độ 1 tăng từ 2.3 mỗi giây thành 3.067 mỗi giây **
    • Mana tại cấp độ 1 tăng từ 334 thành 418 **
    • Mana tăng theo cấp giảm từ 50 thành 25 **

    Trượng trường sinh

    • Chỉ số AP tăng trên mỗi điểm cộng dồn tăng từ 4 lên 6
    • Chỉ số AP cơ bản tăng từ 40 lên 60

    Nhẫn Doran

    • Không còn cho tốc độ hồi phục mana cơ bản nữa
    • Không còn hồi mana khi tiêu diệt được lính nữa
    • Giờ hồi 5 mana mỗi 5 giây
    • Giờ tăng thêm 5 sát thương vật lý vào lính trên đòn đánh thường

    [​IMG]

    Bí chương thất truyền

    • Giá tăng từ 1100 >>> 1300
    • AP tăng từ 25 >>> 35

    [​IMG]


    Súng ngắn Hextech

    • Giá ghép giảm từ 650 >>> 450 (tổng giá vẫn giữ nguyên)



    Luden’s Echo

    • Cách lên đồ: Bí chương + Sách Cũ + Gậy bùng nổ + 915 vàng thay đổi thành >>> Bí chương + Gậy bùng nổ + 1050 vàng
    • Tổng giá giảm từ 3300 >>> 3200



    Nước mắt nữ thần

    • Thay đổi giá từ 750 >>> 850
    • Giảm năng lượng tiêu hao từ 15% >>> 10%



    Archangel’s Staff

    • Cách lên đồ thay đổi từ Nước mắt + Sách cũ + Bí Chương + 915 vàng >>> Nước mắt + Bí Chương + 1050 (Tổng giá không đổi)*
    Nguồn Game4v
     

Chia sẻ trang này